DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5054 entries)
hình obrazec
hình ảnh obrázek
hình ảnh chân thực moderní
Hình ảnh nổi bật Vybrané obrázky
hình cấp cao obrazec Nadřízený
hình cắt từ màn hình výřez obrazovky
hình chủ obrazec předlohy
hình dạng cấp dưới obrazec Podřízený
Hình kim tự tháp Phân đoạn Segmentovaný jehlan
hình nền pozadí plochy
hình nền tapeta
Hình tự động Automatický obrazec
hích nhẹ šťouchnutí
hích nhẹ šťouchnout
hiện hoạt aktivní
hiệu năng výkon
hiệu ứng chuyển efekt přechodu
hiệu ứng chuyển přechodový efekt
hiệu ứng hoạt hình animační efekt
hiệu ứng nghệ thuật grafický efekt