DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5004 entries)
văn bản sang tiếng nói zamiana tekstu na mowę
văn bản thay thế tekst alternatywny
văn bản thuần zwykły tekst
vân tay odcisk palca
Vắng mặt Poza biurem
vào/ra We/Wy
vẽ rysunek
Ví tiền Portfel
vi phạm truy nhập naruszenie zasad dostępu
vị trí lokalizacja
vi-rút wirus
video clip được nhúng osadzony klip wideo
Video của Người ở vị trí Nổi bật wideo w centrum uwagi
Video của tôi Moje wideo
video đến przychodzący klip wideo
Video đỉnh Wideo z góry
video hướng dẫn film instruktażowy
video kỹ thuật số wideo cyfrowe
Video trên Bing Wideo Bing
Video Trực tuyến wideo online