DictionaryForumContacts

   Vietnamese Romanian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
Kéo giãn Extindere
kéo-và-thả glisare și fixare
kết ghép legare
kết ghép legătură
Kết hợp Hình Îmbinare forme
kết nối conecta
kết nối bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng conexiune tarifată după utilizare
Kết nối Đơn Conexiune unică
Kết nối Máy tính Từ xa Conexiune desktop la distanță
Kết nối Tự động Conectare automată
kết nối từ xa conexiune la distanță
kết quả tìm kiếm rezultatele căutării
kết thúc cuộc gọi termina un apel
kết thúc gọi, kết thúc cuộc gọi Terminare apel
kết tự spația selectiv
khả năng kết nối IM công cộng conectivitate IM publică
khả năng truy nhập, tính tiện dụng accesibilitate
khẩn cấp număr de telefon de urgență
khảo cứu anchetă
khảo sát anchetă