DictionaryForumContacts

   
B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
ghi nhật ký đầy đủ înregistrare în jurnal completă
ghi nhật ký thông tin trên bì thư jurnalizare cu plic
ghi thẻ, gắn thẻ a eticheta
ghi thẻ, gắn thẻ eticheta
Ghi Trình Chiếu Înregistrare expunere diapozitive
ghim fixa
gián tuyến neconectat
giãn cách ký tự spațiere caractere
Giám định viên Tài liệu inspector document
gián đoạn intermitent
giờ yên lặng perioadă de liniște
giảm hiệu suất degradare
giảng viên instructor
góc nhìn cá nhân vizualizare personală
gói CAL Pachet CAL
Gói Dịch vụ pachet Service Pack
gói giải pháp pachet de soluții
gói trình bày pachet de prezentare
gọi apela
Gọi Apel