DictionaryForumContacts

   Vietnamese Malay
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
số trung tâm tin nhắn SMS nombor pusat SMS
số tuần nombor minggu
sổ làm việc dùng chung buku kerja kongsi
sổ làm việc ngoài buku kerja luaran
sơ đồ skema
sơ đồ tìm kiếm skema carian
sơ đồ tổ chức carta organisasi
Sơ đồ Cột carta lajur
sơ đồ đấu dây peta wayar
sơ đồ hình chóp gambar rajah piramid
sơ đồ mục tiêu gambar rajah sasaran
sơ đồ mẫu gambar rajah sampel
sơ đồ radar carta radar
sơ đồ thanh carta bar
sơ đồ XML skema XML
So sánh Bảng tính Perbandingan Hamparan
so sánh banding
Sơ yếu lí lịch vitae kurikulum
Soạn thảo Nhanh Gubahan Pantas
Soạn Trang Editor Halaman