DictionaryForumContacts

   Vietnamese Malay
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
gạch bóng chéo lorekan silang
gạch nối tanda sempang
gạch nối dài sempang em
gạch nối mềm tanda sempang lembut
gạch nối ngắn sempang en
gạch nối tự do tanda sempang budi bicara
ghi tulis
ghi rakaman
ghi CD pembakar CD
ghi chú nota
ghi chú an ninh nota selamat
ghi chú đính thẻ nota bertanda
ghi chú cá nhân nota peribadi
Ghi chú chia sẻ Nota kongsi
ghi chú có gắn thẻ nota bertanda
Ghi chú của đặc bản nota keluaran
Ghi chú của Tôi Nota Saya
ghi chú hội thoại nota perbualan
ghi chú thoại nota suara
ghi đĩa bakar