Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Malay
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4524 entries)
bảo trợ
penajaan
Bảo vệ
Perlindungan
bảo vệ
melindungi
bảo vệ chống ghi
lindung tulis
Bảo vệ Hệ thống
Perlindungan Sistem
bắt đầu lại nóng
mula semula lembut
bắt đầu nguội
permulaan sejuk
bắt đầu nóng
mula hangat
Bắt đầu từ đây
Mula Di Sini
Bay ra
Melayang Ke Luar
bẻ dòng, ngắt dòng
pembalutan teks
bên bán hàng
pedagang
bên ngoài trình duyệt
di luar penyemak imbas
bình chứa
bekas
Bị chặn
Disekat
bị hỏng
rosak
bị khoá
berkunci
bị mờ đi
malap
BI tự phục vụ
BI layan diri
biểu định kiểu
helaian gaya
Get short URL