DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
ghi nhật ký pengelogan
ghi nhật ký penjurnalan
ghi nhật ký cơ bản pengelogan asas
ghi nhật ký đầy đủ pengelogan penuh
ghi nhật ký thông tin trên bì thư penjurnalan sampul
ghi nhật ký truy vấn pengelogan pertanyaan
Ghi Trình Chiếu Rakam Persembahan Slaid
Ghi Trình Chiếu Rakam Tayangan Slaid
ghim mengepin
ghim pin
giám sát chủ động pemantauan aktif
giãn cách ký tự jarak aksara
Giám định viên Tài liệu Pemeriksa Dokumen
gian lận palsu
giáng cấp turun aras
giờ yên lặng waktu senyap
giới hạn lưu trữ had storan
Giọng nói Pertuturan
giảm hiệu suất penurunan
giảng viên pendidik