DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
cân bằng lại imbang semula
Cán Bôi Kayu Comot
căn chỉnh penjajaran
căn cước identiti
căn dọc penjajaran menegak
căn lề justifikasi
căn ngang penjajaran melintang
căng ra regangan
cao hết cỡ pencakar langit
cắt potong
cắt tỉa pangkas
cắt xén pangkas
câu chuyện, mạch cerita
câu hỏi đã chấm điểm soalan bergred
câu hỏi điền vào chỗ trống soalan isi tempat kosong
câu hỏi nhiều lựa chọn trả lời soalan aneka pilihan
câu hỏi thường gặp soalan lazim
câu lệnh kenyataan
câu lệnh thực hiện kenyataan tindakan
câu thông hành ungkapan laluan