DictionaryForumContacts

   Vietnamese Sinhala
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3342 entries)
ngôn ngữ máy tính පරිගණක බස
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc ව්‍යුහගත විමසුම් බස
ngoặc nhọn අනුවරහන්
ngủ ශිශිරතරණය
ngửa mặt මුහුණත ඉහළට
ngưng lại නවතන්න
người cấp chứng chỉ සහතික නිකුත් කරන්නා
người chủ thao tác මෙහෙයුම් ගුරු
người công bố ප්‍රකාශකයා
người dùng පරිශීලක
người gửi යවන්නා
người nhận ලාභියා
người quản lí කළමනාකරු
người quản trị mạng ජාල පරිපාලක
người quản trị hệ thống පද්ධති පරිපාලක
người quản trị máy chủ සේවාදායක පරිපාලක
người thân වැදගත් වෙනත්
Nguồn බලය
nguồn cấp dữ liệu සංග්‍රහය
nguồn cấp RSS RSS සංග්‍රහය