DictionaryForumContacts

   Vietnamese Sinhala
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3342 entries)
người dùng thường xuyên sắp xếp thư ගොනුකාර පරිශීලක
Người gần tôi කිට්ටුවන්තයෝ
người gửi thư rác අයාචිත තැපැල් යවන්නා
người nhận තැපැල් ලබන්නා
người nhận được miễn thuế නිදහස් කළ ආදායකයා
người phát hành tin cậy විශ්වාසී ප්‍රකාශක
người quản lí tài khoản ගිණුම් කළමනාකරු
người quản trị máy tính පරිගණක පරිපාලක
người quảng cáo දැන්වීම්කරු
người thường xuyên sắp xếp thư ගොනුකරු
người tổ chức cuộc họp හමු සංවිධායක
người xin ආයාචකයා
Nguồn මුලාශ්‍ර
nguồn මූලය
nguồn cấp tin tức පුවත් පෝෂකය
nguồn cấp về hoạt động cập nhật ක්‍රියාකාරීත්ව පෝෂකය
Nguồn điện බලය
nguồn dữ liệu දත්ත මූලය
nguồn dữ liệu ngoại tuyến නොබැඳි දත්ත මූලය
nguồn dữ liệu ODBC ODBC දත්ත මූලය