DictionaryForumContacts

   Vietnamese Sinhala
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3342 entries)
khối điều khiển danh mục ඩිරෙක්ටරි පාලක කොටස
khởi động nguội ශීතාරම්භය
khởi động nóng උෂ්ණාරම්භය
khối lập phương cục bộ පෙදෙසි ඝනකය
khôi phục පිළිනගන්න
khôi phục cài đặt gốc ඔ‍‍බේ PC නැවත සකසන්න
Khôi phục hệ thống පද්ධති ප්‍රතිසාධනය
Không áp dụng අදාල නැත
không áp dụng අදාල නැත
không áp dụng අදාළ නැත
Không áp dụng අදාළ නැත
không chia sẻ හවුල නවතන්න
không dây නොරැහැන්
không gian làm việc කාර්ය ඉඩ
không gian làm việc වැඩබිම
không gian mầu වර්ණ අවකාශය
Không gian tài liệu ලේඛ වැඩ අවකාශය
không hợp lệ අවලංගු
không hợp lệ වලංගු නැති
không lỗ hổng හිඩැස් නැති දහනය