DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3910 entries)
ghi chú thoại glasovna beleška
ghi đĩa narezati
ghi không lỗ hổng narezivanje CD-a bez pauze između zapisa
ghi lại địa chỉ prepisivanje adresa
Ghi nhật ký từ xa của Office evidentiranje Office telemetrije
ghi nhật ký vođenje evidencije
ghi nhật ký evidentiranje
ghi nhật ký cơ bản osnovno evidentiranje
ghi nhật ký đầy đủ potpuno evidentiranje
ghi nhật ký thông tin trên bì thư evidentiranje košuljica
ghi thẻ, gắn thẻ označiti
ghim zakačiti
ghim vào Bắt đầu zakači na početni ekran
Ghim vào Màn hình Bắt đầu Zakači za "Start" meni
giá trị canary vrednost kanarinca
Giá trị Điểm số Vrednosti ocena
giám sát chủ động aktivno nadgledanje
giãn cách ký tự razmak između znakova
giả mạo prevariti
giải mã dešifrovati