DictionaryForumContacts

   Vietnamese Malayalam
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3820 entries)
bộ định tuyến റൗട്ടര്‍
bộ điều hợp hiển thị പ്രദര്‍ശന അഡാപ്റ്റര്‍
Bộ điều hướng ngày tháng തീയതി നാവിഗേറ്റര്‍
bộ điều khiển tự động hoá gia đình ഹോം ഓട്ടോമേഷന്‍ കണ്‍‌ട്രോളര്‍
Bộ đồ Vẽ ഇന്‍ക് ആര്‍ട്ട്
Bộ đọc റീഡര്‍
Bộ đọc Windows Windows റീഡര്‍
bộ đọc màn hình സ്ക്രീൻ റീഡർ
Bộ giám sát Ứng dụng ആപ്ലിക്കേഷന്‍ മോണിറ്റര്‍
Bộ Giúp đăng ký Tài nguyên റിസോഴ്സ് ബുക്കിംഗ് അറ്റന്‍ഡന്റ്
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc ട്രബിള്‍ഷൂട്ടര്‍
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trì മെയിന്‍റനന്‍സ് ട്രബിള്‍ഷൂട്ടര്‍
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình ഹോംഗ്രൂപ്പ് ട്രബിള്‍ഷൂട്ടര്‍
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bị ഹാര്‍ഡ്‌വെയറിന്‍റെയും ഡിവൈസുകളുടെയും ട്രബിള്‍ഷൂട്ടര്‍
bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trình പ്രോഗ്രാം കോമ്പാറ്റിബിലിറ്റി ട്രബിള്‍ഷൂട്ടര്‍
bộ kết nối tìm തിരയല്‍ കണക്റ്റര്‍
Bộ kiểm tra và loại bỏ lỗi തല്‍സമയ പരിശോധകന്‍
Bộ lọc chính കീ ഫില്‍ട്ടര്‍
Bộ lọc Chính കീ ഫില്‍ട്ടറുകള്‍
bộ lọc tìm kiếm തിരയല്‍ ഫില്‍റ്റര്‍