Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Luxembourgish
A
B
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3276 entries)
mã hóa linh hoạt
Verschlësselungsfäegkeet
mã IFSC
IFSC-Code
mã lỗi
Feelercode
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm
Zentralbank-MFO-Code
mã ngân hàng
Bankleetzuel
mã nhận diện, mã định danh
Identificateur
mã SWIFT
SWIFT-Code
mã soát hợp thức thẻ
Kaartevalidatiounscode
Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi
Südafrikanesch National Bankleetzuel
mã thông báo
Token
mã truy nhập
Accès-Code
Ma trận Cơ sở
Einfach Matrix
Ma trận Lưới
Rastermatrix
Ma trận Vòng tròn
Kreesmatrix
mã vạch
Barcode
mã vùng
regionale Code
mã xác thực thẻ
Kaartevalidatiounscode
mạng
Netzwierk
mạng đo được
limitéiert Netzwierkverbindung
mạng nội bộ
Intranet
Get short URL