DictionaryForumContacts

   Vietnamese Luxembourgish
A B Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
gọi uruffen
Gọi Uruff
Gọi Windows Windows Uruff
góc nhìn SQL SQL-Affichage
góc xiên Schréit
gói Bëndel
gói dữ liệu Datepak
gói ngôn ngữ Sproochepak
gói triển khai Bereetstellungspak
gói web Web-Pak
gói yêu cầu vào/ra I/O-Requête-Pak
gửi areechen
gửi riêng Bcc
gửi tin nhắn tức thời Direkt Noriicht schécken
hành động sử dụng Benotzungsevenement
hai chiều zweedimensional
hai chiều bidirektional
hành động Aktioun
hình Form
hình ảnh Bild