DictionaryForumContacts

   Vietnamese Luxembourgish
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
Nút thiết đặt Knäppchen "Parameteren"
Nút tìm kiếm Knäppchen "Sich"
nút trường Feldknäppchen
nút tùy chọn Optiounsknäppchen
núm điều khiển chọn cảm ứng Touch-Auswielpunkt
núm điều khiển di chuyển Zéipunkt
núm điều khiển điền Fëllpunkt
núm điều khiển đổi cỡ Zéipunkt
Núm điều tác di chuyển Zéipunkt
núm điều tác, núm điều khiển, điều khiển Grëff
nút Tast
nút Knuet
nút Bắt đầu Start-Knäppchen
nút bật tắt Ëmschaltknäppchen
nút cha mẹ Haaptknuet
nút chọn một Optiounsknäppchen
nút chuột chính primär Maustast
nút chuột phải riets Maustast
nút chuột trái lénks Maustast
nút chỉ lệnh Commande-Knäppchen