DictionaryForumContacts

   Vietnamese Luxembourgish
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
kí hiệu độ Gradzeechen
kí hiệu euro Eurozeechen
kí hiệu tiền tệ Währungssymbol
kí tự † Kräiz
kí tự " lénke Chevron
kí tự có dãn cách Eidelzeechen
kí tự cơ sở Basischarakter
kí tự đại diện allgemengt Zeechen
kí tự dựng sẵn précomposéiert Zeechen
kí tự đứng đầu Leaderzeechen
kí tự hợp thành Sonderzeechen
kí tự không dãn cách Opfëllzeechen
kí tự sánh mẫu Zeeche fir Musterverglach
kí tự ¢ Centzeechen
kích hoạt Aktivéierung
kích hoạt dựa trên mã thông báo token-baséiert Aktivéierung
kích hoạt tại điểm bán hàng Verkafspunkt-Aktivéierung
kích thước trang Säitegréisst
kiểm chứng Iwwerpréifung
kiểm chứng hai bước Iwwerpréifung an zwee Schrëtt