DictionaryForumContacts

   Vietnamese Luxembourgish
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
kiểm tra/đánh dấu Scheck
kiểu Stil
kiểu báo cáo Rapportstyp
kiểu cách bố trí Layout-Stil
kiểu cách dịch chuyển, kiểu chuyển Transitiounsstil
kiểu đầu đề Iwwerschrëftestil
kiểu dáng có sẵn integréierte Stil
kiểu dáng đầu đề Iwwerschrëftestil
kiểu dáng được móc nối verlinktent Stylesheet
kiểu dáng hoạt hình Animatiounsstil
kiểu dáng in, kiểu in Drockastellungen
kiểu góc nhìn Presentatiounstyp
kiểu phông Schrëftstil
kiểu trường Feldtyp
kiểu xếp hạng Ranguerdnungsmodell
kiểu xem từ không trung Loftbild
kính Transparenz
Kính lúp Lupp
kinh nghiệm Experienz
Kiểm chính tả theo ngữ cảnh Kontextuell Buschtawéierung