DictionaryForumContacts

   Vietnamese Luxembourgish
A B Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
gói ngôn ngữ Sproochepak
gói triển khai Bereetstellungspak
gói web Web-Pak
gói yêu cầu vào/ra I/O-Requête-Pak
gửi areechen
gửi riêng Bcc
gửi tin nhắn tức thời Direkt Noriicht schécken
hành động sử dụng Benotzungsevenement
hai chiều zweedimensional
hai chiều bidirektional
hành động Aktioun
hình Form
hình ảnh Bild
hình ảnh chân thực global
hình cấp cao Iwwergeuerdnet Form
hình chủ Basis Form
hình dạng cấp dưới ënnergeuerdent Form
hình nền Desktop-Hannergrond
hình nền Hannergrondbild
hích nhẹ Wibbeler