DictionaryForumContacts

   Vietnamese Luxembourgish
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
nhãn dữ liệu Datebeschrëftung
nhãn gửi Adressenetikett
nhãn thư Adressenetikett
Nhạt Ausblenden
nháy đơn ASCII-Apostroph
nhích réckelen
nhị phân binär
nhiệm vụ ngoài extern Aufgab
nhiệm vụ tóm tắt Verzeechnesaarbecht
Nhiệm vụ Aufgaben
nhiệm vụ cần tài nguyên chuyên sâu ressourcenintensiv Aufgab
nhiệm vụ định kỳ zeréckkéierend Aufgab
nhiệm vụ được phân công attribuéiert Aufgab
nhiệm vụ, tác vụ, tác vụ Aufgab
Nhóm Gruppen
nhóm Grupp
nhóm cập nhật Update-Grupp
nhóm gia đình HomeGrupp
Nhóm gửi/nhận Mailgruppen
nhóm làm việc Workgrupp