DictionaryForumContacts

   
A B Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
bảng phối màu Faarfschema
bảng thuộc tính Eegeschaftsblat
bảng tính Rechentabell
bảo mật Sécherheet
bảo mật truy nhập mã Code-Accès-Sécherheet
bạn Frënd
Bạn bè Frënn
bạn bè Frënn
bàn điều khiển quản lí Gestiouns-Console
bàn phím Tastatur
bàn phím chuẩn Standard-Tastatur
Băng điện báo Ticker-Bande
băng rộng Breetband
băng thông Bandbreet
Bang/Vùng Regioun
Báo Zeitung
báo cáo con Ënner-Rapport
báo cáo hiện trạng Berichts-Snapshop
Báo cáo hoạt động Aktivitéitsrapport
Báo cáo Lỗi Windows Windows-Feelerrapport