DictionaryForumContacts

   Vietnamese Portuguese
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3750 entries)
bản ghi SRV registo SRV
bán hàng venda
Bản mới Lançamentos
bàn phím teclado
bàn phím chuẩn teclado padrão
bàn phím số teclado de marcação
bản quyền Copyright
bản thảo rascunho
bản thể hiện instância
bản tin newsletter
bản tin boletim
bản trình bày apresentação
bảng tabela
Bảng Cài đặt Cấu hình Bảo mật Assistente de Configuração de Segurança
bảng chữ chạy caixa animada
bảng cấp phát tệp tabela de alocação de ficheiros
bảng điều khiển của nhân viên trực điện thoại consola de operador
Băng điện báo Legenda Corrida
bảng dữ liệu tabela de dados
bảng mạch video placa gráfica