DictionaryForumContacts

   Vietnamese Portuguese
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Brazil (3917 entries)
phân số fração
phân số không vạch phân cách fração sem barra
phân số viết đứng fração empilhada
phân số viết lệch fração inclinada
phân số viết ngang fração linear
phân tích tài liệu análise de documento
phân tích sử dụng análise de uso
phân tử thiết kế elemento de design
phân xuất realizar fan-out
Phát Executar
phát hành gia tăng lên web publicação incremental na Web
phát hành trên nhiều site publicação intersite
Phát hiện cung cấp Busca RSS
phát ngẫu nhiên embaralhar
Phát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chép Presença do Notebook
Phát rộng Trình Chiếu Transmitir Apresentação de Slides
phím bật tắt tecla de alternância
phím chú giải códigos de legenda
phi số não é um número
phiên bản versão