DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3750 entries)
ghi chú an ninh nota segura
ghi chú đính thẻ nota com etiquetas
ghi chú đính thẻ anotação marcada
Ghi chú Nhanh Notas Rápidas
Ghi chú chia sẻ Notas partilhadas
ghi chú có gắn thẻ nota com etiquetas
ghi chú hội thoại nota de conversação
ghi chú thoại nota de voz
ghi đĩa gravar
ghi không lỗ hổng gravação de CD ininterrupta
ghi lại địa chỉ conversão de endereços
Ghi nhật ký từ xa của Office registo de telemetria do Office
ghi nhật ký registo no diário
ghi nhật ký cơ bản registo básico
ghi nhật ký đầy đủ registo completo
ghi nhật ký thông tin trên bì thư registo no diário por envelope
ghi thẻ, gắn thẻ etiquetar
ghi thẻ, gắn thẻ marcar
ghim afixar
ghim vào Bắt đầu afixar ao ecrã Principal