DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
vòng lặp लूप
Vòng tròn Cơ bản बेसीक सायकल
Vòng tròn Đa hướng भोव-दिकाय सायकल
Vòng tròn Khối आडावणी सायकल
Vòng tròn Liên tiếp चालू सायकल
Vòng tròn Văn bản उतारो सायकल
vùng in मुद्रण क्षेत्र
vùng kiểu शैली क्षेत्र
vùng phím số किपॅड
vùng trạng thái दर्जो क्षेत्र
vùng cột स्तंभ क्षेत्र
vùng dữ liệu डेटा प्रांत
vùng hàng रांक क्षेत्र
vùng nguồn स्रोत क्षेत्र
vùng nhận đầu vào इनपूट फोकस
Vùng Phần Web वॅब भाग भूकटिबंध
vùng sao chép प्रत क्षेत्र
vùng văn bản उतारो क्षेत्र
vùng vẽ प्लॉट क्षेत्र
vỏ शॅल