DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
thẩm quyền xác thực trung gian मध्यस्थ प्रमाणपत्र अधिकार
thảo रचचें
tham chiếu từ xa रिमोट संदर्भ
tham chiếu 3-D 3-D संदर्भ
Tham chiếu có cấu trúc बांदावळीचो संदर्भ
tham chiếu có cấu trúc स्ट्रकचर्ड उल्लेख
tham chiếu ô कक्ष संदर्भ
tham chiếu ô tuyệt đối परिपूर्ण कक्ष संदर्भ
tham chiếu tương đối सोयरो उल्लेख
tham đối युक्तीवाद
Thám hiểm Mạng नॅटवर्क एक्सप्लोरर
Thăm nhanh क्विक टूर
thân thiện người dùng वापरूंक सोंपें
thân văn bản देखीचो उतारो
thanh bên सायडबार
Thanh bên Windows Windows कुशीची पट्टी
thanh biểu đồ hình tròn पाय चार्टाची पट्टी
thanh chia tách विभाजन पट्टी
Thanh Chỗ जागे पट्टी
thanh công cụ chuyên biệt कस्टम साधनपट्टी