Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Konkani
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3326 entries)
ribbon, ruy băng
रिबन
rò bộ nhớ
स्मरणशक्ती लीक
RUT người thụ hưởng
हिताधिकारी RUT
sắc
रंगाची सया
sắc thái
रंगाची सया
sấp mặt
फाटली बाजू
sao
नक्कल करची
sao chép
नक्कल करची
Sao lưu Ảnh Hệ thống Windows
Windows प्रणाली प्रतिमेचे बॅकअप
sao nhân bản
प्रतिकृती करची
sao nông
सावळेची प्रत
sáp nhập
विलीन
Sắp xếp
वर्गवारी करप
Sắp xếp
वर्गवारी करची
sâu
वर्म
siêu dữ liệu
मॅटाडेटा
siêu tệp
मेटाफायल
sinh trắc
बायोमॅट्रिक्स
site con
उपसायट
Site dành cho Nhà phát triển
विकसीत करती सायट
Get short URL