Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Konkani
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3326 entries)
quan hệ một-nhiều
एक-तें-चड नातें
quan hệ đối tác
भागीदारी
Qui tắc Nhanh
तत्पर नेम
Qui trình
प्रक्रिया
quyền
अनुमती
quyền
हक्क
quyền
अनुमती
quyền người dùng
उपगकर्त्याचे हक्क
quyền truy nhập
एक्सेस अनुमती
quản lí liên hệ
संपर्क वेवस्थापन
Quản lý Yêu cầu
विनंती वेवस्थापन
Quản trị
प्रशासन
quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ
देस/प्रांत
ràng buộc
निर्बंध
ribbon, ruy băng
रिबन
rò bộ nhớ
स्मरणशक्ती लीक
RUT người thụ hưởng
हिताधिकारी RUT
sắc
रंगाची सया
sắc thái
रंगाची सया
sấp mặt
फाटली बाजू
Get short URL