DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
phím SHIFT SHIFT की
phi số नंबर न्हय
phiên सत्र
phiên bản वर्जन
Phiên bản hoàn thiện उत्पन्नकर्त्याक दिला
Phiên Chia sẻ Trực tiếp लायव्ह शॅरिंग सत्र
phiên làm việc trực tiếp लायव्ह सत्र
phím BACKSPACE BACKSPACE की
phím CAPS LOCK CAPS LOCK की, कॅप्स लॉक की
phím CTRL CTRL की
phím DELETE DELETE की
phím điều khiển कंट्रोल की
phim DVD nâng cao वाडयिल्ली डिव्हिडी मुव्ही
Phím ESC ESC की
phím In Màn hình PRINT SCREEN की
phim rõ nét cao HD मुव्ही
phím TAB TAB की
phím truy nhập एक्सेस की
Phòng Ảnh फोटो गॅलरी
Phòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tính डॅस्कटॉप उपरकण गॅलरी