DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
nguồn đầu đề माथाळो स्त्रोत
nguồn tiêu đề माथाळो स्त्रोत
nguồn tin cậy विस्वासू स्त्रोत
người đóng góp योगदान दिवपी
người dùng निमणो उपेगकर्तो
người dùng cục bộ थळावो उपेगकर्तो
người dùng cuối निमणो उपेगकर्तो
người dùng đã đăng kí नोंदणीकृत वापरपी
người dùng thường xuyên sắp xếp thư फायलर उपेगकर्तो
người dự tùy chọn पर्यायी हजर रावपी
Người gần tôi म्हजे कुशीक लोक
người gửi thư rác स्पॅमर
người nhận मेल घेवपी
người nhận được miễn thuế सूट फारिक करपी
người phát hành tin cậy विस्वासू प्रकाशक
người quản lí tài khoản खातें वेवस्थापक
người quản trị máy tính संगणक प्रशासक
người quảng cáo जायरात करपी
người thường xuyên sắp xếp thư फिलर
người tổ chức cuộc họp बसका आयोजक