DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
làm lại mới परत करचें
Làm sắc và làm dịu खर आनी मोव
lát टायल
làm mới परतून ताजें करचें
làm nhẵn एण्टीअलायझिंग
làm tiếp सारांश
lành mạnh हॅल्थ
liên hệ संपर्क
Liên hệ Nhanh तत्काळ संपर्क
Liên hệ, Danh bạ संपर्क
liên kết trực tiếp खोल लिंक
liên kết an ninh सेक्युरिटी असोसिएशन
liên nối đa chip mật độ cao हाय-डँसिटी मल्टिचीप इंटरकनॅक्ट
Liên nối Microsoft Office Microsoft Office इंटरकनॅक्ट
liên tác आंतर क्रिया क्षमता
lời nhắc chỉ lệnh mức cao ऊंचेल्या आदेशाक तत्पर
lớp phủ ओवरले
lớp thông điệp संदेश वर्ग
lơ lửng होवर
loại bỏ काडचें