Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Konkani
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3326 entries)
không hợp lệ
मान्य नासप
không lỗ hổng
गॅपलॅस बर्निंग
không lỗ hổng
गॅपलॅस
không sẵn có
उपलब्द ना
khoản mục
आयटम
khoản mục Outlook
Outlook आयटम
khoảng cách ký tự
वर्ण अंतर
khoảng trống
स्लॉट
khoảng trống nhập văn bản
उतारो स्लॉट
khoảng trống video audio
ऑडियो व्हिडियो इंटरलिव्हड
khu vực kiểm soát hệ thống
प्रणाली नियंत्रण क्षेत्र
khu vực sơ đồ
चार्ट क्षेत्र
khu vực thông báo
अधिसुचोवणी क्षेत्र
khu vực thả
सोड क्षेत्र
khu vực tiêu đề
शीर्षक क्षेत्र
khung chú thích
कॉलआवट
khung đối tượng không bị chặn
अनबावंड ऑब्जॅक्ट फ्रेम
khung đối tượng kết ghép
बावंड ऑब्जॅक्ट फ्रेम
khung giá
मोलाची हार
khung hiển thị thay đổi
बदल संकेत
Get short URL