DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
Thêm ảnh chụp màn hình स्क्रिन शॉट रिगोवचो
Thêm, Xem thêm चड
Theo dõi ट्रॅक
Theo dõi, dõi vết ट्रॅक करचें
theo mặc định डिफॉल्टान
thiết bị trỏ पॉयटिंग डिव्हायस
thiết kế truy vấn क्वॅरी डिजायन
thiết lập trang पान सॅटअप
thiết bị डिव्हायस
Thiết bị डिव्हायस
thiết bị điện thoại cho người điếc भेड्ड्यांखातीर टॅलिफोन डिव्हायस
thiết bị đưa vào इनपूट डिव्हायस
thiết bị gắn thêm एड-ऑन डिव्हायस
thiết bị ghi đĩa डिस्क बर्नर
thiết bị ghi thu कॅप्चर डिव्हायस
thiết bị hiển thị मॉनिटर
Thiết bị hỗ trợ Office Office सक्षम केल्लो डिव्हायस
thiết bị in मुद्रीत डिव्हायस
Thiết bị In và Tạo ảnh मुद्रण आनी प्रतिमा येवजण डिव्हायस
thiết bị tạo ảnh प्रतिमा येवजण डिव्हायस