DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
Tác vụ của Tôi म्हजीं कार्यां
tách mầu रंगाची विभागणी
Tài chính अर्थीक
tài khoản chuẩn स्टँडर्ड खातें
Tài khoản của Tôi म्हजें खातें
tài khoản quản trị đối tượng thuê टेनंट प्रकाशक
tài khoản tương ứng करसपोडंट खातें
tài khoản tương ứng người thụ hưởng हिताधिकारी करसपोडंट खातें
tải lên अपलोड करचें
tài liệu दस्तावेज
Tài liệu दस्तावेज
tài liệu जिन्नस
tài liệu cái मास्टर दस्तावेज
Tài liệu của tôi म्हजे दस्तावेज
tài liệu đích नियुक्त स्थान दस्तावेज
tài liệu trực tuyến हाताची ऑनलायन
tài nguyên साधनसामुग्री
tài sản संपत्ती
tái tạo रँडरिंग
tái tạo bộ phận पक्षपाती प्रतिकृती