Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Konkani
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3326 entries)
tự sửa toán học
गणीत आपतपासणी
tụt lề âm
अभावसुचक इंडँट
tụt vào
इंटेनटेशन
từ-trái-sang-phải
दावें-तें-उजवें
Tựa đề nhỏ
उपशीर्षक
tua lại
परतून वाजोवचें
tường lửa
फायरवॉल
Tường thuật viên
वृत्तांत दिवपी
tuổi thọ pin
बॅटरेची जीण
tương hợp
अनुरूपताय
tương hợp về sau
फाटली अनुरुपताय
tương tác
परस्पर संवादी
tương thích
अनुरूपताय
tương thích
अनुरूप
tường thuật
निवेदन
tường và nền biểu đồ 3-D
3-D वण्ट्यो आनी जमीन
tuỳ chọn
पर्याय
Tuỳ chọn Nguồn
बळ पर्याय
tuyến cơ sơ, đường cơ sở
तळ रेग
tuyên bố thiết bị đáng tin cậy
डिव्हायस दावो
Get short URL