DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
số chuyển tiếp ngân hàng बँक वेव्हार क्रमांक
Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý कायदो ऍन्टिटीची राष्ट्रीय नोंदणी
Số Đăng ký Thể nhân निसर्गीक व्यक्ती नोंदणी
Sổ địa chỉ नाम्याची पटी
sổ địa chỉ नाम्याची पटी
Sổ địa chỉ cá nhân व्याक्तिगत नाम्याची पटी
sổ địa chỉ ngoại tuyến ऑफलायन नामो पट्टी
Sổ địa chỉ Outlook Outlook नाम्याची पटी
sổ địa chỉ phân cấp हायरार्कीकल नामो पटी
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật सुरक्षा वळखुपी
số định danh cá nhân व्याक्तिगत आयटॅण्टिफिकेशन क्रमांक
số định danh cá nhân व्याक्तिगत वळख दिवपी नंबर
Sổ điểm ग्रेडपट्टी
sơ đồ स्किमा
sơ đồ tìm kiếm सोद स्किमा
sơ đồ tổ chức संघटणीय चार्ट
Sơ đồ Cột स्तंभ चार्ट
sơ đồ hình chóp पिरामीड डायग्राम
sơ đồ mục tiêu मोख डायग्राम
sơ đồ radar रडार तकटो