DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
ngôn ngữ lập trình प्रोग्रामिंग भास
ngôn ngữ máy tính संगणकीय भास
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc स्ट्रक्च्यरड क्वॅरी लँगवेज
ngoặc nhọn कोन कंस
ngủ हायबरनॅट
ngửa mặt फुडली बाजू
ngưng lại थांबचें
người cấp chứng chỉ प्रमाणपत्र दिवपी
người chủ thao tác क्रियांचो मास्टर
người công bố प्रकाशक
người dùng उपेगकर्तो
người gửi धाडपी
người nhận घेवपी
người nhận धाडपी
người quản lí वेवस्थापक
người quản trị mạng नॅटवर्क प्रशासक
người quản trị hệ thống प्रणाली प्रशासक
người quản trị máy chủ सर्वर प्रशासक
người thân हेर
Nguồn बळ