Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Konkani
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3326 entries)
Mũi tên Ngược chiều
विपरीत बाण
mũi tên phải
उजवो बाण
mũi tên thanh cuộn
स्क्रोल बाण
mũi tên theo dõi
ट्रेसर बाण
mũi tên trái
दावो बाण
mảng
क्रम
mảnh cắt
स्निप
mất hiệu lực
असमर्थ
mấu neo script
स्क्रिप्ट ऍन्कर
mầu 8-bit
8- बिट कलर
Mầu nâu đỏ
सॅपिया टोन
mầu nâu đỏ
सॅपिया
Mầu nước
वॉटरकलर
mẫu
टँप्लेट
mẫu báo cáo
अहवाल टॅम्पलेट
mẫu chung
ग्लोबल टँप्लेट
mẫu hình
नमुनो
mẫu hình nền
डॅस्कटॉप नमुनो
mẫu thiết kế
डिझायन टँप्लेट
mẫu thường
सामान्य टँप्लेट
Get short URL