DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
Bộ khởi đầu iSCSI iSCSI इनिशिएटर
bộ kiểm soát miền डोमेन नियंत्रक
Bộ kiểm tra Khả năng truy nhập ऍक्सेसिबिलिटी तपासक
bộ kiểm tra tương thích कॉंम्पॅटीबीलिटी तपासक
Bộ kiểm tra Tương thích अनुरूपताय तपासक
bộ lọc फिल्टर
bộ lọc đồ họa ग्राफिक्स फिल्टर
bộ lọc đồ hoạ ग्राफिक फिल्टर
Bộ lọc lừa đảo फिशिंग फिल्टर
Bộ lập lịch nhiệm vụ कार्य थारावपी
bộ nhớ chỉ đọc रिड-ओन्ली मॅमरी
bộ nhớ chỉ đọc trên đĩa compact कॉम्पॅक्ट डिस्क फक्त वाचपाची स्मरणशक्ती
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên रॅंडम एक्सेस मॅमरी
Bộ quản lí cấu hình कॉन्फिगरेशन वेवस्थापक
bộ quản lí đồng bộ सिंक्रोनायझेशन वेवस्थापक
Bộ quản lí Nguồn स्रोत वेवस्थापक
Bộ quản lý Kết nối कनॅक्शन वेवस्थापक
Bộ quản lý Kết nối जोडणी वेवस्थापक
Bộ soạn tính chất गुणधर्म संपादक
Bộ sưu tập các Đoạn mã HTML स्निपॅट गॅलरी