Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Konkani
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3326 entries)
bí danh
दुसरें नांव
bị hỏng
इबाडिल्लें
bị khoá
कुलूप केल्लें
biểu định kiểu được nối kết
लिंक केल्लें शैली पत्रक
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng
नॅटवर्क आकृताय
Biểu đồ Venn Hướng tâm
त्रिज्या वेन
biểu mẫu con
उपफॉर्म
Biệt danh
टोपण नांव
bit trên giây
बिट्स पर सेकंद
biểu đồ bề mặt
सरफेस चार्ट
biểu đồ chu kỳ
सायकल चार्ट
biểu đồ cột 3-D
3-D स्तंभ चार्ट
biểu đồ cột liên cụm
पुंजो केल्लो स्तंभ चार्ट
biểu đồ cột xếp chồng
दाळिल्लो स्तंभ चार्ट
biểu đồ đường
रेग चार्ट
biểu đồ đường cong
कोन्टूर चार्ट
Biểu đồ được Đề xuất
शिफारस केल्ले चार्ट
biểu đồ hình nón ngang
उबो कोन चार्ट
Biểu đồ hình tháp ngang
उबो पिरामीड चार्ट
biểu đồ hình tròn
पाय तकटो
Get short URL