DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
bắt đầu lại nóng नाजूक परतून सुरवात
bắt đầu nguội कोल्ड स्टार्ट
Bắt đầu nhanh तत्काळ सुरवात
bắt đầu nóng वॉर्म स्टार्ट
Bắt đầu từ đây हांगा सुरवात करची
Bay ra फ्लाय आवट
bẻ dòng, ngắt dòng उतारो गुठलायता
bên bán hàng वेपारी
bình chứa कंटेनर
bí danh दुसरें नांव
bị hỏng इबाडिल्लें
bị khoá कुलूप केल्लें
bị mờ đi मंद
biểu định kiểu स्टायल पत्रक
biểu định kiểu được nối kết लिंक केल्लें शैली पत्रक
biểu đồ चार्ट
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng नॅटवर्क आकृताय
Biểu đồ Venn Hướng tâm त्रिज्या वेन
biểu dữ liệu डेटापत्रक
biểu mẫu con उपफॉर्म