DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
ảnh được nhúng ऍम्बेड केल्लें चित्र
ảnh kỹ thuật số डिजिटल फोटो
ảnh kỹ thuật số डिजिटल प्रतिमा
ảnh lát टायल प्रतिमा
ảnh toàn cảnh पॅनोरमा
ánh xạ XML dạng rich text गिरेस्त उतारो XML नकासो करप
ảnh, hình ảnh प्रतिमा
áp dụng लागू करचें
Bài đăng ट्वीट करचें
bài hát गीत
bài viết लेख
bàn chạm टच पॅड
bàn phím chạm स्पर्श किबोर्ड
Bằng nhau समीकरण
bấm kép, bấm đúp दोनदा क्लिक करचें
báo cáo अहवाल
báo cáo PivotTable PivotTable अहवाल
báo cáo tình trạng स्थितीचो अहवाल
báo cáo xây dựng máy tính संगणकान तयार केल्लो अहवाल
báo hiệu दक्षताय