DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
Tác nhân Đo từ xa cho Office Office टेलेमेटरी एजंट
tái xuất पुनरावृत
tắt âm किण्ण
Tất cả các dịch vụ सगळ्यो सेवा
tắt máy बंद करचें
tắt tiếng किण्ण
tắt_máy बंद करचें
tải लोड करचें
tải ओडचें
tải lên अपलोड करचें
tải trước आदींच लोड करप
tải xuống डावनलोड करचे
Tải xuống डावनलोड
tạm nghỉ, thường trực स्टँडबाय
tạo chuỗi chứng chỉ प्रमाणपत्राची साखळ
tạo lại ảnh प्रतिमा परतून हाडची
tập ký tự वर्ण संच
tab căn chỉnh आंखणी टॅब
Tab nhanh बेगीन टॅब्स
tab ribbon रिबन टॅब