DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
khóa chuyển dạng thức स्वरूप स्विच
khóa chuyển dạng thức số क्रमांकीक चित्र स्विच
khoá cấp phép số lớn आवाजाच्या परवान्याची की
khoá cấp phép số lớn वॉल्यूम परवान्याची की
khoá đa kích hoạt मल्टी एक्टिवेशन Key
Khóa Kỹ thuật số डिजिटल लॉकर
khóa mật mã dự phòng क्रिप्टो ऍसक्रो की
khoá ngoại फॉरॅन Key
khoá sản phẩm cấp phép số lớn आवाज परवानो उत्पाद की
khoá sản phẩm cấp phép số lớn वॉल्यूम परवानो उत्पाद की
Khóa Theo dõi Thay đổi लॉक ट्रॅकींग
khoá trương mục खातें लॉकआवट
khoản mục आयटम
khoản mục Outlook Outlook आयटम
khoảng cách ký tự वर्ण अंतर
khoảng trống स्लॉट
khoảng trống nhập văn bản उतारो स्लॉट
khoảng trống video audio ऑडियो व्हिडियो इंटरलिव्हड
khối điều khiển danh mục डिरॅक्ट्री नियंत्रण ब्लॉक
khởi động lại mềm नाजूक रिबूट