DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
điện thoại nhà riêng घरांतलो फोन
điếc भेड्डेपण
định dạng chuyển đổi dữ liệu डेटा आदलाबदल स्वरूप
định dạng điều kiện सशर्त स्वरूपीकरण
định dạng đoạn văn परिच्छेद स्वरूपीकरण
định dạng máy chủ OLAP OLAP सर्वर स्वरुपीकरण
định dạng tệp EPS संक्षिप्त पोस्टस्क्रिप्ट
định danh ngôn ngữ भास आयडँटिफायर
định địa chỉ khối logic लॉजिकल ब्लॉक एड्रॅसिंग
định nghĩa व्याख्या
định vị पत्तो लावचो
định vị cố định थीर पोझिशनिंग
định vị điểm ảnh phụ सब-पिक्सल स्थिती
định vị tương đối संबंदीत स्थान
định vị tuyệt đối परिपूर्ण पोझिशनिंग
điều chế/giải điều chế मॉड्युलेटर/डिमॉड्युलेटर
điều chỉnh जुळोवणी
điều chỉnh sau Hóa đơn và AR पोस्ट बिल आनी AR तडजोड
điều chỉnh yêu cầu विनंती थ्रोटींग
điều hướng có quản lý हाताळिल्लें नॅविगेशन