DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
bị hỏng इबाडिल्लें
bị khoá कुलूप केल्लें
bị mờ đi मंद
biểu định kiểu स्टायल पत्रक
biểu định kiểu được nối kết लिंक केल्लें शैली पत्रक
biểu đồ चार्ट
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng नॅटवर्क आकृताय
Biểu đồ Venn Hướng tâm त्रिज्या वेन
biểu dữ liệu डेटापत्रक
biểu mẫu con उपफॉर्म
biểu ngữ निशाण
biểu tượng आयकॉन
Biệt danh टोपण नांव
biên शीम
biến cố hệ thống प्रणाली प्रसंग
biên dịch दाळचे
biến thể chủ đề थीम वेरीयंट
biên tập cấu trúc स्ट्रक्चरल संपादन
bit trên giây बिट्स पर सेकंद
biểu đồ bề mặt सरफेस चार्ट