Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Konkani
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3326 entries)
ngang hàng
पीयर
ngắt
आडमेळी
ngắt cột
स्तंभ खंड
ngắt phần
विभाग खंड
nghe
आयकुपाचें
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc
वेवसाय
nghệ sĩ
कलाकार
ngửa mặt
फुडली बाजू
ngưng lại
थांबचें
Nguồn
बळ
nguồn cấp RSS
RSS फीड
nguồn cấp web
वॅब फीड
nguồn cấp XML
XML फीड
nguồn đầu đề
माथाळो स्त्रोत
nguồn tiêu đề
माथाळो स्त्रोत
nguồn tin cậy
विस्वासू स्त्रोत
người đóng góp
योगदान दिवपी
người dùng
निमणो उपेगकर्तो
người dùng cục bộ
थळावो उपेगकर्तो
người dùng cuối
निमणो उपेगकर्तो
Get short URL