Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Konkani
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3326 entries)
dung lượng lưu trữ
सांठ्याची सुवात
đường cao-thấp
ऊंच-उण्यो रेगो
đường dẫn
पाथ
đường lưới
ग्रिड लायन्स
đường lưới
ग्रिडलायन
Đường ngang
आडवी रेग
đường nối
जोडपी रेग
đường nối
संयोग रेग
đường thay đổi
बदलिल्ल्यो रेगो
đường thời gian
वेळाची रेग
đường xu hướng
ट्रँडरेग
đuôi
ट्रेल
đường bus
बस
đường chuỗi
माळेची रेग
đường chỉ dẫn
अग्रणी
đường di chuyển
चल पाथ
đường dẫn hướng căn chỉnh
आंखणी मार्गदर्शक
đường dẫn nhiệm vụ
कार्य पाथ
đường nối thẳng
सरळ कनॅक्ट करपी
đường ống
पायप
Get short URL