DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
Kết nối Máy tính Từ xa रिमोट डॅस्कटॉप कनॅक्शन
kết quả निकाल
khả năng truy nhập, tính tiện dụng सुगम
khả năng hiển thị दृश्यमय
khách क्लायंट
Khách Hình dáng शेप क्लायंट
Khách Kích hoạt Windows Windows एक्टिवेशन क्लायंट
Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềm सॉफ्टवॅर लायसनिंग कॉमर्स क्लायंट
Khám phá Điện tử ई डिस्कवरी
Khám phá Nhanh तत्काळ ऍक्सप्लोर
khiển trình phân tầng लेयर्ड ड्रायव्हर
khóa की
khóa bí mật गुपीत की
khóa xoay घुंवपी कुलूप
khối dựng बिल्डिंग ब्लॉक
Khối tệp फायल ब्लॉक
khởi đầu प्रारंभ करचें
khởi động स्टार्टअप
khởi động bằng đĩa ảo नॅटिव्ह बूट
Khởi động Có tính toán मेजिल्लो बूट